Trang này dùng để truy vấn lịch sử giao dịch của bạn.

| Loại |
Diễn giải |
| Giao dịch tiền |
Ghi nhận các hoạt động rút,nộp và chuyển khoản
tiền. |
| Lãi |
Ghi nhận lãi vay giao dịch ký quỹ và lãi tiền gửi
phát sinh vào cuối mỗi tháng. |
| Lưu ký |
Ghi nhận chứng khoán do khách hàng gửi và bảo quản
chứng khoán cho khách hàng. |
| Giao dịch chứng khoán |
Các giao dịch mua bán chứng khoán trên tài khoản. |
| Thực hiện quyền |
Quyền phát sinh trên số dư chứng khoản như cổ tức,
cổ phiếu thưởng, quyền mua. |
| Phí lưu ký |
Phí thu từ số dư chứng khoán hằng ngày trên tài
khoản (chưa áp dụng). |
| Ứng trước |
Ghi nhận các khoản tiền ứng trước từ hoạt động bán
chứng khoán. |
| Cầm cố |
Ghi nhận hoạt động thế chấp chứng khoán. |
| Vay mượn chứng khoán |
Ghi nhận các hoạt động cho vay,đi vay chứng khoán
trên tài khoản (chưa áp dụng). |